TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đàn hồi

sự đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế vòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mở rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giãn dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính đàn hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ đàn hổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự đàn hồi

elastic come-back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic come-back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 springing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

springing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expanding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elasticity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Rückfederung ist beim Biegen zu berücksichtigen.

Sự đàn hồi này phải được lưu ý khi uốn.

Dabei wird die Kompressibilität von Gasen zur Federung ausgenützt.

Tại đây, khả năng nén được của khí được sử dụng cho sự đàn hồi.

Die Raumlenkerachse gleicht elastische Lenkfehler aus (Bild 2).

Trục đòn dẫn hướng đa liên kết bù trừ được lỗi đánh lái do sự đàn hồi (Hình 2).

Nach dem Biegen eines Bleches tritt eine Rückfederung ein, die von Werkstoff, Walzrichtung, Blechdicke, Biegewinkel und Biegeradius abhängig ist.

Sau khi uốn một chi tiết dạng tấm thì sự đàn hồi xảy ra. Độ đàn hồi tùy thuộc vào vật liệu, chiều cán, độ dày tấm, góc uốn và bán kính uốn.

Während der hintere Stablenker auf Zug beansprucht wird und sich durch die elastische Aufhängung etwas verlängert, wird der vordere Stablenker auf Druck beansprucht, was zu geringer Verkürzung führt.

Trong khi đòn dẫn hướng phía sau chịu sức kéo và giãn ra một ít do sự đàn hồi của hệ thống treo; đòn dẫn hướng phía trước chịu sức ép và bị co lại một ít.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

elasticity

tính đàn hồi; sự đàn hồi; độ đàn hổi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

springing

sự đàn hồi, sự nảy, đế vòm

expanding

sự mở rộng, sự nở, sự giãn dài, sự đàn hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic come-back

sự đàn hồi

 elastic come-back, elasticity, springing

sự đàn hồi