Việt
sự đàn hồi
sự nảy
đế vòm
sự mở rộng
sự nở
sự giãn dài
tính đàn hồi
độ đàn hổi
Anh
elastic come-back
elasticity
springing
expanding
Diese Rückfederung ist beim Biegen zu berücksichtigen.
Sự đàn hồi này phải được lưu ý khi uốn.
Dabei wird die Kompressibilität von Gasen zur Federung ausgenützt.
Tại đây, khả năng nén được của khí được sử dụng cho sự đàn hồi.
Die Raumlenkerachse gleicht elastische Lenkfehler aus (Bild 2).
Trục đòn dẫn hướng đa liên kết bù trừ được lỗi đánh lái do sự đàn hồi (Hình 2).
Nach dem Biegen eines Bleches tritt eine Rückfederung ein, die von Werkstoff, Walzrichtung, Blechdicke, Biegewinkel und Biegeradius abhängig ist.
Sau khi uốn một chi tiết dạng tấm thì sự đàn hồi xảy ra. Độ đàn hồi tùy thuộc vào vật liệu, chiều cán, độ dày tấm, góc uốn và bán kính uốn.
Während der hintere Stablenker auf Zug beansprucht wird und sich durch die elastische Aufhängung etwas verlängert, wird der vordere Stablenker auf Druck beansprucht, was zu geringer Verkürzung führt.
Trong khi đòn dẫn hướng phía sau chịu sức kéo và giãn ra một ít do sự đàn hồi của hệ thống treo; đòn dẫn hướng phía trước chịu sức ép và bị co lại một ít.
tính đàn hồi; sự đàn hồi; độ đàn hổi
sự đàn hồi, sự nảy, đế vòm
sự mở rộng, sự nở, sự giãn dài, sự đàn hồi
elastic come-back, elasticity, springing