Việt
phồng lên
sự phồng
sự phình
sự phồng rộp
sự nở
sự trương
thấm ướt
tẩm ướt
nở ra
phình lên
s
sôi sủng sục
sôi sục
dào dạt
sôi nổi
ri
rò
thấm qua
xuyên qua
lách qua
cháy ra
tuôn ra
trương lên
trưóng lên
phình ra
nỏ to
sưng lên
Anh
swell
swelling
soaking
steeping
bloating
macerate
soak
Đức
Quellen
Schwellen
Weiche
Weichen
tränken
durchtränken
einweichen
einwirken lassen
Pháp
gonfler
gonflement
trempage
Eltern sind nicht die Quelle von Gewißheit. Sie sind eine Million Quellen.
Cha mẹ không phải là cái nguồn duy nhất cho lời khuyên chắc chắn, mà có đến cả triệu nguồn.
Sie quellen auf und vereinen sich untereinander.
Chúng sẽ nở to và hòa vào nhau.
:: Mit Lösungsmittel beträufelte Kunststoffe können quellen, sich auflösen oder unverändert bleiben.
:: Lấy một loại dung môi vẩy lên chất dẻo, mẫu thử có thể sẽ phồng lên, hòa tan hoặc không thay đổi.
Nennen Sie Quellen für natürliche Emissionen.
Nêu tên của các nguồn phát thải tự nhiên.
Die Gewässerbelastungen haben unterschiedliche Ursachen und Quellen:
Ô nhiễm môi trường nước có những nguyên nhân và nguồn gốc khác nhau:
tränken, durchtränken, einweichen (durchfeuchten); einwirken lassen (in einer Flüssigkeit); (steep) quellen (Wasseraufnahme)
quellen /I vi (/
1. sôi sủng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; 2. ri, rò, thấm qua, xuyên qua, lách qua, cháy ra, tuôn ra; 3. trương lên, trưóng lên, phồng lên, phình ra, nỏ to, sưng lên; dâng lên (nưóc); II vt ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót, nhúng ưót.
Quellen /nt/C_DẺO/
[EN] swelling
[VI] sự phồng, sự phình
Quellen /nt/GIẤY/
[EN] bloating
[VI] sự phồng rộp
Quellen /nt/KT_DỆT/
[VI] sự nở, sự trương
quellen /vt/CNSX/
[EN] macerate
[VI] thấm ướt, tẩm ướt
quellen /vi/KT_DỆT/
[EN] swell
[VI] nở ra, phồng lên, phình lên
Quellen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Quellen
[FR] gonfler(se)
Quellen,Schwellen /TECH,BUILDING/
[DE] Quellen; Schwellen
[FR] gonflement
Quellen,Schwellen
Quellen,Weiche,Weichen /BEVERAGE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Quellen; Weiche; Weichen
[EN] soaking; steeping
[FR] trempage