durchslckem /vi (/
1. ri, rò, rịn, thẩm lậu, lọt qua; 2. thắm qua, thấm vào; phổ biến, lan tràn, loan truyền.
sickern /vi (s, h)/
ri, ri ra, ri ri, rịn, thẩm lậu, thắm qua, lọt qua, lọt vào, nhỏ giọt.
quellen /I vi (/
1. sôi sủng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; 2. ri, rò, thấm qua, xuyên qua, lách qua, cháy ra, tuôn ra; 3. trương lên, trưóng lên, phồng lên, phình ra, nỏ to, sưng lên; dâng lên (nưóc); II vt ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót, nhúng ưót.
durch = /I (tách/
1. khoảng xuyên qua được: dúrchsickern : rò, ri, thắm lậu; 2.hoàn thành công việc.dúrchlesen đọc xong; 3. khắc phục khó khăn: durchbrechen vượt qua; II (không tách được) chỉ: 1. sự thám lọt hoàn toàn : durchdringen xuyên qua, đâm thủng; 2. sự đi qua theo mọi hưóng: durchreiten đi quanh.
Leck /n -(e)s, -e/
sự, lỗ] rò, rĩ, thủng.
wegfließen /vi (s)/
chảy đi, trôi đi, rò, rĩ; (về khí) thoát đi, thoát mất, xì; (về thòi gian) trôi qua; weg
unterlaufen /vi (/
1. rí (máu), sưng lên, sưng húp, phông lên; 2. xem unterlaufen.
euisickem /vi (s)/
rĩ, rò, rịn, thấm qua, thấm lậu, lọt qua, lọt vào.
auslecken II /vi/
rỉ, rò, thẩm lậu, lọt vào.
ausschwitzen /I vt (/
1. toát mồ hôi, đổ mồ hôi; 2. rỉ, rĩ ra, thẩm lậu; II vt toát mồ hôi, làm toát mồ hôi;
versickern /vi (s)/
rỉ, rò, rịn, thâm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào.
herausquellen /vi (s)/
rỉ, rò, rịn, thám qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, phổ biến, lan truyền; heraus
sintern /vi (/
1. rỉ, rò, rịn, thắm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, thấm vào; 2. (kĩ thuật) tạo xỉ, ra xỉ, xỉ hóa.
durchrosten /vi (s)/
bị rỉ, han rỉ, rỉ.