Việt
thấm
sự rò
sự thấm
thấm ra
rỉ ra
sự nung quặng to~ rỉ ra
rỉ nước ra
rò
rỉ
rò rỉ
lọt ra
Anh
seep
Đức
durchsickern
versickern
durchlaufen
durchsickern /vi/XD/
[EN] seep
[VI] rò rỉ, lọt ra, thấm
thấm, rò, rỉ
sự nung quặng to~ rỉ ra, rỉ nước ra
[si:p]
o sự rò, sự thấm, thấm ra, rỉ ra
Sự rò tự nhiên ở trên mặt đất của khí và/hoặc dầu. Dầu mỏ trào lên trên mặt theo các khe nứt, các đứt gãy các bất chỉnh hợp hoặc các mặt phân lớp, hoặc bị lộ ra do xâm thực vào đá có lỗ rỗng.