TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchlaufen

sự thấm lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
durchlaufen 1

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược chạy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy long tóc gáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

durchlaufen

percolate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

seep

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

percolation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pass through

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchlaufen

durchlaufen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
durchlaufen 1

durchlaufen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie durchlaufen eine ganze Reihe von Leben, eifrig bestrebt, nichts zu versäumen.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Welche Vorgänge werden in einem Zyklus durchlaufen?

Những quá trình nào diễn ra trong một chu kỳ?

Alle Werkstücke durchlaufen bei ihrer Herstellung zahlreiche spezielle Fertigungsverfahren.

Tất cả các chi tiết trong quá trình chế tạo đểu trải qua nhiều phương pháp gia công đặc thù.

Die Kaltschäume durchlaufen eine Vorrichtung zum Aufdrücken noch geschlossener Zellen.

Xốp nguội chạy qua một thiết bị để ép khống chế bề mặt các bọt còn đóng kín.

Zur Gelierung müssen die beschichteten Trägerbahnen einen geheizten Kanal (Gelierkanal) durchlaufen.

Để hóa gel, băng nền đã được phủ lớp phải chạy qua kênh gia nhiệt (kênh hóa gel).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Strümpfe durchlaufen 1

làm rách tất dài;

sich (D) die Füße durchlaufen 1

cọ sầy chân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchlaufen 1 /vi (/

1. chạy qua, chạy, chạy vạy, chạy ngược chạy xuôi, chạy long tóc gáy; 2. chảy qua; II vt giẫm mòn, đi mòn, đi vẹt; die Strümpfe durchlaufen 1 làm rách tất dài; sich (D) die Füße durchlaufen 1 cọ sầy chân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlaufen /nt/HOÁ/

[EN] percolation

[VI] sự thấm lọc

durchlaufen /vt/V_THÔNG/

[EN] pass through

[VI] chuyển qua

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchlaufen

percolate

durchlaufen

seep