hindurchfließen /vi/V_THÔNG/
[EN] pass through
[VI] chạy qua (dòng điện)
hindurchgehen /vi/V_THÔNG/
[EN] pass through
[VI] chạy qua (dòng điện)
durchlaufen /vt/V_THÔNG/
[EN] pass through
[VI] chuyển qua
durchführen /vt/V_THÔNG/
[EN] pass through
[VI] luồn qua (cáp)
durchsickern /vt/XD/
[EN] leak, pass through
[VI] làm rò, làm thấm qua