TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pass through

chạy qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thấm qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồn qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pass through

pass through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 run through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pass through

hindurchfließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hindurchgehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchführen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchsickern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hindurchfließen /vi/V_THÔNG/

[EN] pass through

[VI] chạy qua (dòng điện)

hindurchgehen /vi/V_THÔNG/

[EN] pass through

[VI] chạy qua (dòng điện)

durchlaufen /vt/V_THÔNG/

[EN] pass through

[VI] chuyển qua

durchführen /vt/V_THÔNG/

[EN] pass through

[VI] luồn qua (cáp)

durchsickern /vt/XD/

[EN] leak, pass through

[VI] làm rò, làm thấm qua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pass through

chạy qua (dòng điện)

pass through

chuyển qua

pass through

làm rò, làm thấm qua

pass through

luồn qua

pass through, run through /giao thông & vận tải/

chạy qua (dòng điện)