Việt
rịn
thẩm lậu
lọt qua
sự rò rỉ
sự ngấm qua
rỉ
rò
thâm qua
lọt vào.
thấm qua
Anh
seepage
seep
Đức
versickern
Einsickern
Durchsickern
Boden- und Grundwasserverschmutzung entsteht durch Versickern von Mineralölprodukten, z.B. Alt öl, chemischen Reinigungsmitteln, Schwermetallen, z.B. Blei, giftigen Chemikalien sowie übermäßigen Gebrauch von Düngemitteln und Pflanzenschutzmit teln.
Ô nhiễm đất hoặc nước ngầm xảy ra do những sản phẩm dầu khoáng, thí dụ như dầu thải, chất tẩy rửa hóa học, kim loại nặng (như chì), hóa chất độc, ngấm vào đất và nước ngầm, cũng như do việc sử dụng quá nhiều phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
Versickern, Einsickern, Durchsickern
versickern /(sw. V.; ist)/
rịn; thấm qua; thẩm lậu; lọt qua;
versickern /vi (s)/
rỉ, rò, rịn, thâm qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào.
Versickern /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] seepage
[VI] sự rò rỉ, sự ngấm qua