durchsickern /(sw. V.; ist)/
(chất lỏng) rỉ qua;
rịn qua;
thẩm lậu;
lọt qua;
thấm qua;
das Blut sickert durch den Verband durch : máu rịn qua lớp băng.
durchsickern /(sw. V.; ist)/
lan tràn;
loan truyền;
đồn đãi;
es sickerte durch, dass... : có tin đồn rằng... 1