Việt
lan tràn
loan truyền
đồn đãi
Đức
durchsickern
es sickerte durch, dass...
có tin đồn rằng... 1
durchsickern /(sw. V.; ist)/
lan tràn; loan truyền; đồn đãi;
có tin đồn rằng... 1 : es sickerte durch, dass...