TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngấm qua

sự ngấm qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rỉ qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rò rỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ngấm qua

 seepage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weeping

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

seepage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ngấm qua

Versickern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versickerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versickern /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] seepage

[VI] sự rò rỉ, sự ngấm qua

Versickerung /f/THAN, KTC_NƯỚC/

[EN] seepage

[VI] sự rò rỉ, sự ngấm qua

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

weeping

sự ngấm qua, sự rỉ qua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seepage

sự ngấm qua