TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weeping

đá rỉ nước

 
Tự điển Dầu Khí

sự ngấm qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rỉ qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

weeping

weeping

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A mother on her bed, weeping, the smell of basil in the air.

Một bà mẹ nằm khóc trên giường, mùi thơm húng quế trong không khí.

Nearby, a middle-aged woman sits on the stone rim of a fountain, weeping quietly.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

A man stands there just now, absently emptying his pockets and weeping. Without reason, his friends have abandoned him.

Chính lúc này đây một người đàn ông đang đứng ở đó, hắn lơ đãng móc hết mọi thứ trong túi ra và khóc. Bạn bè đã bỏ hắn vô cớ.

She walks slowly toward them with a bell jar, knows she has no chance of entrapping a bird, drops her jar to the ground and begins weeping.

Bà lão cầm cái chụp thủy tinh lò dò tới nhưng biết chẳng hy vọng gì bắt được con nào nên buông cái chụp òa khóc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

weeping

sự ngấm qua, sự rỉ qua

Tự điển Dầu Khí

weeping

['wi:piɳ]

o   đá rỉ nước

§   weeping core : mẫu lõi rỉ dầu