TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxidieren

oxy hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bị oxy hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự oxy hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xử lý bằng oxy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oxy hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ôxy hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho tác dụng với ôxy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oxidieren

Oxidize

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oxidation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oxygenate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oxidieren

Oxidieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Oxidieren von Metalloberflächen wird eine künstliche Korrosion hervorgerufen, z.B. durch Eloxieren.

Sự ăn mòn nhân tạo được tạo ra khi làm gỉ bề mặt kim loại, thí dụ như qua mạ nhôm.

Platin bewirkt, dass die Stickoxide NO mit dem Sauerstoff zu NO2 oxidieren.

Platin có tác dụng làm oxy hóa nitơ oxide (NO) với oxy thành NO2.

Oxidieren bewirkt eine Umwandlung des Grundwerkstoffes an seiner Oberfläche; es erfolgt kein eigentlicher Schichtaufbau.

Oxy hóa gây ảnh hưởng tới sự chuyển đổi ở bề mặt của vật liệu nền; thực tế không tạo ra cấu trúc lớp.

Durch Alterung verliert der Katalysator seine Sauerstoffspeicherfähigkeit und kann weniger CO und HC oxidieren.

Khi lão hóa, bộ xúc tác mất bớt khả năng trữ oxy và có thể oxy hóa ít CO và HC hơn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nitratbakterien oxidieren zur Energiegewinnung die Nitritionen weiter zu Nitrationen NO – :

Vi khuẩn nitrate tiếp tục oxy hóa ion nitrite thành ion nitrate (NO −) để thu năng lượng:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oxidieren /(nichtfachspr. auch:) oxydieren (sw. V.)/

(Chemie) (hat/ist) ôxy hóa;

oxidieren /(nichtfachspr. auch:) oxydieren (sw. V.)/

(hat) cho tác dụng với ôxy;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oxidieren /nt/HOÁ/

[EN] oxidation

[VI] sự oxy hoá

oxidieren /vt/S_PHỦ/

[EN] rust

[VI] gỉ, rỉ

oxidieren /vt/HOÁ/

[EN] oxygenate

[VI] xử lý bằng oxy, oxy hoá

oxidieren /vi/HOÁ/

[EN] oxidize

[VI] (thuộc) oxy hoá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oxidieren

oxidize

Từ điển Polymer Anh-Đức

oxidize

oxidieren

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Oxidieren

[DE] Oxidieren

[EN] Oxidize

[VI] oxy hóa, bị oxy hóa