Việt
xử lý bằng oxy
oxy hoá
thêm oxy
Anh
oxygenate
Đức
oxidieren
oxygenieren
oxidieren /vt/HOÁ/
[EN] oxygenate
[VI] xử lý bằng oxy, oxy hoá
oxygenieren /vt/HOÁ/
[VI] xử lý bằng oxy, oxy hoá, thêm oxy
oxygenate /hóa học & vật liệu/