Việt
oxy hóa
bị oxy hóa
Anh
Oxidize
Đức
Oxidieren
Oxidierende Gase, Oxidierende Flüssigkeiten, Oxidierende Feststoffe
Những chất khí oxy hóa, những chất lỏng oxy hóa, những chất rắn oxy hóa
Änderungen der Oxidationszahlen (bei Redoxäquivalenten)
Số oxy hóa thay đổi trong phản ứng oxy hóa - khử (đương lượng oxy hóa-khử)
Oxidation von Alkohol
Oxy hóa rượu
Oxidierte Form
Dạng oxy hóa
weiß: Sauerstoff (oxidierend)
Trắng: Oxy (oxy hóa)
oxy hóa,bị oxy hóa
[DE] Oxidieren
[EN] Oxidize
[VI] oxy hóa, bị oxy hóa