Việt
bị rỉ
han rỉ
rỉ.
nưđng chín
quay chín
rôti chín
rán chín chín
rỉ sét hoàn toàn
Anh
rust through
Đức
durchrosten
das Rohr ist durchgerostet
ống nưổc đã bị hỗng hoàn toàn vì rỉ sét.
durchrosten /(sw. V.; ist)/
bị rỉ; han rỉ; rỉ sét hoàn toàn;
das Rohr ist durchgerostet : ống nưổc đã bị hỗng hoàn toàn vì rỉ sét.
durchrosten /vi (s)/
bị rỉ, han rỉ, rỉ.
durchrosten /vt/
nưđng chín, quay chín, rôti chín, rán chín (rang, chiên, xào) chín; sưỏi nóng, đót nóng.