TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị rỉ

bị rỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

han rỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị xì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ sét hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị rỉ

durchrosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veriieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchgerostete Teile erneuern.

Thay những bộ phận bị rỉ sét.

v Zustand der Bremse, z.B. ausgeschlagen, schwergängig, beschädigt, korrodiert

Tình trạng hệ thống phanh, thí dụ như bị hao mòn, phản ứng chậm, bị hư, bị rỉ sét

Ist der Spannungsabfall größer 0 Volt, so ist die Steckverbindung korrodiert und muss erneuert werden.

Nếu độ sụt áp lớn hơn 0 V nghĩa là kết nối cắm bị rỉ sét và phải thay mới.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relativ korrosionsanfällig

Tương đối dễ bị rỉ sét

Nahtstelle muss beim Schweißen vor Ort gut zugänglich sein, Rohrleitungsteile müssen aus dem gleichen Material sein, evtl. Korrosionsbegünstigung durch Gefügeänderungen, einwandfreie Zentrierung erforderlich, nicht alle Materialien sind (gut) schweißbar

Phải tiếp cận được mối hàn tại chỗ, vật liệu ống phải giống nhau, đôi khi dễ bị rỉ sét qua quá trình hàn vì cấu trúc vật liệu thay đổi, cần phải định tâm chính xác, không phải vật liệu nào cũng dễ hàn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Reifen verliert Luft

bánh xe bị xì hơi.

das Rohr ist durchgerostet

ống nưổc đã bị hỗng hoàn toàn vì rỉ sét.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchrosten /vi (s)/

bị rỉ, han rỉ, rỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

bị xì; bị rỉ (vì không kín khít);

bánh xe bị xì hơi. : der Reifen verliert Luft

durchrosten /(sw. V.; ist)/

bị rỉ; han rỉ; rỉ sét hoàn toàn;

ống nưổc đã bị hỗng hoàn toàn vì rỉ sét. : das Rohr ist durchgerostet