Việt
bị xì
bị rỉ
Đức
veriieren
der Reifen verliert Luft
bánh xe bị xì hơi.
veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/
bị xì; bị rỉ (vì không kín khít);
bánh xe bị xì hơi. : der Reifen verliert Luft