TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veriieren

đánh mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tìm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất vẻ đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

veriieren

veriieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Autoschlüssel verlieren

đánh mắt chìa khóa xe

der Brief ist ver loren gegangen

bức thư đã bị lạc mất

dadurch ging [mir] viel Zeit verloren

điều đồ làm mất nhiều thời gian của tôi

an/bei jrqdm. verloren sein

chỉ uổng công, vô ích (đối với ai).

wir müssen aujpassen, dass wir uns in diesem Gewühl nicht verlieren

chứng ta phải chú ý để không bị lạc nhau trong đám đông.

seinen besten Freund verlieren

mất đi người bạn thân nhất.

ùn Herbst verlieren die Bäume ihre Blätter

vào mùa thu những cái cây bị rụng lá

die Katze verliert Haare

con mèo bị rụng lông.

der Reifen verliert Luft

bánh xe bị xì hơi.

jmds. Liebe verlieren

đánh mất tình yêu của ai

die Hoffnung verlieren

đánh mất niềm hy vọng, không còn hy vọng

für ihn hat das Leben den Sinn verloren

đối với anh ta cuộc sống không còn ý nghĩa nữa

die Sprache verlieren

không nói nên lời (vì kinh ngạc hay hoảng sợ)

für jmdn. (etw.) verloren sein

không còn có thể góp sức (hay sử dụng) được nữa.

die Schauspielerin hat in letzter Zeit stark verloren

trong thời gian sau này, sắc đẹp của nữ diễn viên ấy tàn phai nhanh chóng.

an etw. (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

đánh mất; làm mất;

den Autoschlüssel verlieren : đánh mắt chìa khóa xe der Brief ist ver loren gegangen : bức thư đã bị lạc mất dadurch ging [mir] viel Zeit verloren : điều đồ làm mất nhiều thời gian của tôi an/bei jrqdm. verloren sein : chỉ uổng công, vô ích (đối với ai).

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

thất lạc; lạc mất; không tìm thấy;

wir müssen aujpassen, dass wir uns in diesem Gewühl nicht verlieren : chứng ta phải chú ý để không bị lạc nhau trong đám đông.

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

mất đi; chia tay; chia ly;

seinen besten Freund verlieren : mất đi người bạn thân nhất.

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

bị rơi; bị rụng (abwer fen, abstoßen);

ùn Herbst verlieren die Bäume ihre Blätter : vào mùa thu những cái cây bị rụng lá die Katze verliert Haare : con mèo bị rụng lông.

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

bị xì; bị rỉ (vì không kín khít);

der Reifen verliert Luft : bánh xe bị xì hơi.

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

đánh mất; không còn nữa;

jmds. Liebe verlieren : đánh mất tình yêu của ai die Hoffnung verlieren : đánh mất niềm hy vọng, không còn hy vọng für ihn hat das Leben den Sinn verloren : đối với anh ta cuộc sống không còn ý nghĩa nữa die Sprache verlieren : không nói nên lời (vì kinh ngạc hay hoảng sợ) für jmdn. (etw.) verloren sein : không còn có thể góp sức (hay sử dụng) được nữa.

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

mất vẻ đẹp; mất đẹp; mất hay;

die Schauspielerin hat in letzter Zeit stark verloren : trong thời gian sau này, sắc đẹp của nữ diễn viên ấy tàn phai nhanh chóng.

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

giảm sút; mất đi;

an etw. (Dat.) :