Việt
bị rơi
bị rụng
Đức
veriieren
ùn Herbst verlieren die Bäume ihre Blätter
vào mùa thu những cái cây bị rụng lá
die Katze verliert Haare
con mèo bị rụng lông.
veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/
bị rơi; bị rụng (abwer fen, abstoßen);
vào mùa thu những cái cây bị rụng lá : ùn Herbst verlieren die Bäume ihre Blätter con mèo bị rụng lông. : die Katze verliert Haare