TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị rơi

bị rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị rơi

veriieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Airbag- und Gurtstraffereinheiten, die aus grö- ßeren Höhen (ca. 0,5 m) heruntergefallen sind, dürfen nicht in ein Fahrzeug montiert werden.

Không được phép lắp ráp lên xe các bộ phận túi khí và bộ phận siết đai khi chúng bị rơi xuống từ độ cao khá lớn (khoảng 0,5 m).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ùn Herbst verlieren die Bäume ihre Blätter

vào mùa thu những cái cây bị rụng lá

die Katze verliert Haare

con mèo bị rụng lông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

bị rơi; bị rụng (abwer fen, abstoßen);

vào mùa thu những cái cây bị rụng lá : ùn Herbst verlieren die Bäume ihre Blätter con mèo bị rụng lông. : die Katze verliert Haare