Việt
bị rơi
bị rụng
Đức
veriieren
v Airbag- und Gurtstraffereinheiten, die aus grö- ßeren Höhen (ca. 0,5 m) heruntergefallen sind, dürfen nicht in ein Fahrzeug montiert werden.
Không được phép lắp ráp lên xe các bộ phận túi khí và bộ phận siết đai khi chúng bị rơi xuống từ độ cao khá lớn (khoảng 0,5 m).
ùn Herbst verlieren die Bäume ihre Blätter
vào mùa thu những cái cây bị rụng lá
die Katze verliert Haare
con mèo bị rụng lông.
veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/
bị rơi; bị rụng (abwer fen, abstoßen);
vào mùa thu những cái cây bị rụng lá : ùn Herbst verlieren die Bäume ihre Blätter con mèo bị rụng lông. : die Katze verliert Haare