TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia ly

chia ly

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chia ly

veriieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen besten Freund verlieren

mất đi người bạn thân nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

mất đi; chia tay; chia ly;

mất đi người bạn thân nhất. : seinen besten Freund verlieren

Từ điển tiếng việt

chia ly

- x. chia li.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chia ly

X. chia lìa.