Việt
chia ly
mất đi
chia tay
Đức
veriieren
seinen besten Freund verlieren
mất đi người bạn thân nhất.
veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/
mất đi; chia tay; chia ly;
mất đi người bạn thân nhất. : seinen besten Freund verlieren
- x. chia li.
X. chia lìa.