veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/
đánh mất;
làm mất;
đánh mắt chìa khóa xe : den Autoschlüssel verlieren bức thư đã bị lạc mất : der Brief ist ver loren gegangen điều đồ làm mất nhiều thời gian của tôi : dadurch ging [mir] viel Zeit verloren chỉ uổng công, vô ích (đối với ai). : an/bei jrqdm. verloren sein
versaubeuteln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm mất;
đánh mất;
ver /scher.zen, sich (sw. V.; hat)/
để mất;
đánh mất (do nhẹ dạ, buông thả);
đánh mất điều gì. : sich (Dat.) etw. verscherzen
veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/
đánh mất;
không còn nữa;
đánh mất tình yêu của ai : jmds. Liebe verlieren đánh mất niềm hy vọng, không còn hy vọng : die Hoffnung verlieren đối với anh ta cuộc sống không còn ý nghĩa nữa : für ihn hat das Leben den Sinn verloren không nói nên lời (vì kinh ngạc hay hoảng sợ) : die Sprache verlieren không còn có thể góp sức (hay sử dụng) được nữa. : für jmdn. (etw.) verloren sein
abhanden /[ap'handan] (Adv.)/
[jmdm] abhanden kommen: (ai) bị mất;
đánh mất;
tôi đã bị mất cái ví. : mir ist meine Brieftasche abhanden gekommen
verschlampen /(sw. V.) (ugs. abwertend)/
(hat) làm mất;
đánh mất;
để lạc (verlieren, verlegen);
tôi đã đánh mất vé xem kịch. : ich habe die Theaterkarten ver schlampt
versäumen /(sw. V.; hat)/
không tận dụng;
bỏ lỡ;
đánh mất;
chúng ta đã bỏ lỡ quá nhiều thời gian : wir haben viel Zeit versäumt hắn không muốn bồ lỡ cái gì. : er will nichts versäumen