TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschlampen

làm rối loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỗn loạn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên hỗn độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschlampen

verschlampen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe die Theaterkarten ver schlampt

tôi đã đánh mất vé xem kịch.

ich habe es verschlampt, dich anzurufen

tao đã quèn việc gọi điện thoại cho mày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlampen /(sw. V.) (ugs. abwertend)/

(hat) làm mất; đánh mất; để lạc (verlieren, verlegen);

ich habe die Theaterkarten ver schlampt : tôi đã đánh mất vé xem kịch.

verschlampen /(sw. V.) (ugs. abwertend)/

quên (vergessen);

ich habe es verschlampt, dich anzurufen : tao đã quèn việc gọi điện thoại cho mày.

verschlampen /(sw. V.) (ugs. abwertend)/

(ist) hư hỏng; đổ nát; rối loạn; trở nên hỗn độn (verwahrlosen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschlampen /vt/

làm rối loạn, làm hỗn loạn (công việc).