Việt
làm mất
đánh mất
để lạc
Đức
verschlampen
ich habe die Theaterkarten ver schlampt
tôi đã đánh mất vé xem kịch.
verschlampen /(sw. V.) (ugs. abwertend)/
(hat) làm mất; đánh mất; để lạc (verlieren, verlegen);
tôi đã đánh mất vé xem kịch. : ich habe die Theaterkarten ver schlampt