Einbuße /í =, -n/
sự] thắt lạc, mát, mất mát, thiệt hại, tổn hại, tổn thất; Einbuße erleiden lerfahren, haben] (an D) chịu tổn thất.
verlieren /vt/
1. mắt, đánh mất, làm mắt, thắt lạc; aus den Augen verlieren quên; không gặp; den Mut verlieren mất tinh thần; an Macht verlieren mát quyền lực; die Nerven ĩ-nii nóng, nổi giận, nổi xung, phát cau, phát bực; 2. [bị] thua, bại, thua cuộc, thất bại;