Detriment /n -(e)s, -e/
sự] thiệt hại, tổn thất, tổn hại; [sự, điều] hại, tai hại, mất mát, hao mòn.
Schädigung /f =, -en/
sự] tổn thất, tổn hại, thiệt hại.
defizitär /a/
thiếu hụt, lỗ, kém, tổn thất, thiếu thôn.
Einbuße /í =, -n/
sự] thắt lạc, mát, mất mát, thiệt hại, tổn hại, tổn thất; Einbuße erleiden lerfahren, haben] (an D) chịu tổn thất.
Schaden /m -s, Schäden/
m -s, Schäden 1. [sự, điều] hại, thiệt hại, tai hại, tổn hại, tổn thất; 2. [sự] lỗ vỗn, thua lỗ;
Verlust /m -es, -e/
sự, khoản] mất, hao, tổn thất, thiệt hại, hao phí, mát mát, lỗ vỗn, thua cuộc; in Verlust geraten 1) bi] mất, thất lạc; 2) [bị] thiệt hại, lỗ vón, thua lỗ; - e erleiden (quân sự) [bị] thiệt hại.
Entgang /m -(e/
1. [sự, đoạn, chỗ] bỏ sót; [sự, chỗ, điều] sai sót, sơ suất, thiếu sót, khiếm khuyết; 2. [sự, khoản] mất, hao, mất mát, tổn thất, thiệt hại, hao phí, hao hụt.
Abbruchder diplomatischen beziehungen
cắt đứt các quan hệ ngoại giao; 4. [sự, điều] hại, thiệt hại, tai hại, tổn hại, tổn thất; j -m,
Eintrag /m -(e)s, -trä/
1. [sự] đưa vào, ghi vào; 2. (dệt) sợi ngang; 3. [sự] thiệt hại, tổn thất, lỗ vốn, thua lỗ tổn hại; Eintrag tun chịu tổn thất.
Präjudiz /n -es, -e u -ien/
1. tiền lệ, pháp lệ, phán lệ; 2. định kiến, thành kiến; 3. (thương mại) [sự] tổn thất, tổn hại, thiệt hại.
Drawbaek /n = u -s, -s/
1. số tiền giảm thuế, sổ tiền thuế quan thoái lại; 2. [sự] giảm giá; 3. [sự] thiệt hại, tổn thất, lỗ vón, thua lỗ.
Abgang /m -(e)s, -gan/
1. sự khỏi hành (của tàu hỏa); 2. [sự] tù chức, rút lui; (sần khâu) [sự] rời khỏi, bỏ nghề; 3. [sự] tốt nghiệp, sự kết thúc; 4. khóa töt nghiệp; 5. [sự] tiêu thụ, bán (hàng hóa); 6. (về nưóc) [sự] hạ, xuống, rút; [sự] chảy đi, rò, rỉ, thoát ra (khí); 7. [sự] thiệt hại, tổn thất, thua lỗ, lỗ vón, [sự] cân non, cân thiéu, cân đuối, cân gian.