Việt
mất
hao
tổn thất
thiệt hại
hao phí
mát mát
lỗ vỗn
thua cuộc
Đức
Verlust
in Verlust geraten
1) bi] mất, thất lạc; 2) [bị] thiệt hại, lỗ vón, thua lỗ; - e
Verlust /m -es, -e/
sự, khoản] mất, hao, tổn thất, thiệt hại, hao phí, mát mát, lỗ vỗn, thua cuộc; in Verlust geraten 1) bi] mất, thất lạc; 2) [bị] thiệt hại, lỗ vón, thua lỗ; - e erleiden (quân sự) [bị] thiệt hại.