Verlust /m -es, -e/
sự, khoản] mất, hao, tổn thất, thiệt hại, hao phí, mát mát, lỗ vỗn, thua cuộc; in Verlust geraten 1) bi] mất, thất lạc; 2) [bị] thiệt hại, lỗ vón, thua lỗ; - e erleiden (quân sự) [bị] thiệt hại.
Baugrübe /f =, -n/
hô (móng), hào, đưòng hào (móng); -
Wassergraben /m -s, -grâben/
rãnh, hào, mương, máng; Wasser
Graben /m -s,/
m -s, Gräben rãnh, hào, mương, máng, hố; ein durchlaufender - tăng xê, hào, đưàng hào, chiến hào, hầm chánh bom; ♦ noch nicht über den Graben sein còn chưa khắc phục được mọi khó khăn.
Deckungsgraben /m -s, -graben/
hào, đưòng hào, chiến hào, hầm tránh bom, hầm; Deckungs
Gerinne /n -s, = (kĩ thuật)/
đường, ông, kênh, rãnh, hào, máng, óng máng, óng xối.