Việt
hầm tránh bom
hầm trú ẩn
hầm phòng không
hào
đưòng hào
chiến hào
hầm
công sự
Anh
air-raid shelter
Đức
Schützbunker
Bombenkeller
Deckungsgraben
Unterstand
Unterstand /der; ~[e]s, ...Stände/
hầm trú ẩn; công sự; hầm tránh bom;
Schützbunker /m -s, =/
hầm trú ẩn, hầm tránh bom; -
Bombenkeller /m -s, =/
hầm trú ẩn, hầm tránh bom, hầm phòng không; -
Deckungsgraben /m -s, -graben/
hào, đưòng hào, chiến hào, hầm tránh bom, hầm; Deckungs
air-raid shelter /điện lạnh/
air-raid shelter /xây dựng/