Baugrübe /f =, -n/
hô (móng), hào, đưòng hào (móng); -
Deckungsgraben /m -s, -graben/
hào, đưòng hào, chiến hào, hầm tránh bom, hầm; Deckungs
Gnibe /f =, -n/
1. [cái] hó, hóc, lỗ; [cái] hang; 3.(kĩ thuật) rãnh, hốc, vét lõm, hào, đưòng hào; hó (móng); xí nghiệp mỏ; mỏ lộ thiên, công trưòng đá lộ thiên, moong khai thác; 4. (giải phẫu, thực vật) xoang, nách; ♦