Binnensee /m -s, -n/
hô, ao; Binnen
Binnenwasser /n -s, -gewässer/
sông, hô;
steifen /vt/
1. hô; 2. làm cứng.
Baugrübe /f =, -n/
hô (móng), hào, đưòng hào (móng); -
Leim /m -(e)s, -e/
keo dán, hô, cồn; j-m auf den Leim gehen [kriechen] mắc bẫy của ai; j-n auf den Leim lócken [fiihren]ìừad6i, lừa phỉnh.
Höhlung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] đục, khoét; 2. chỗ mẻ, chỗ sứt, chỗ trũng, hô, ổ gà; lỗ hõm, lòng chảo; 3. hốc cây.
Kaule /f =, -n/
1. [cái] hô, hốc, lỗ, đất hõm; 2. qủa cầu nhỏ, qủa bóng con, hòn bi, ..I tiêu câu.