TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hô

hô

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ sứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ trũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất hõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa cầu nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa bóng con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn bi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

..I tiêu câu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hô

Binnensee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Binnenwasser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baugrübe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reizt die Atmungsorgane

Kích thích các bộ phận hô hấp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Atemschutz benutzen

Đeo mặt nạ bảo vệ hô hấp

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Atmungskette.

Chuỗi hô hấp.

Aerobe Atmung.

Hô hấp hiếu khí.

Respiratorischer Quotient RQ.

Tỷ lệ hô hấp RQ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m auf den Leim gehen [kriechen]

mắc bẫy của ai;

j-n auf den Leim lócken [fiihren]ìừad6i,

lừa phỉnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Binnensee /m -s, -n/

hô, ao; Binnen

Binnenwasser /n -s, -gewässer/

sông, hô;

steifen /vt/

1. hô; 2. làm cứng.

Baugrübe /f =, -n/

hô (móng), hào, đưòng hào (móng); -

Leim /m -(e)s, -e/

keo dán, hô, cồn; j-m auf den Leim gehen [kriechen] mắc bẫy của ai; j-n auf den Leim lócken [fiihren]ìừad6i, lừa phỉnh.

Höhlung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] đục, khoét; 2. chỗ mẻ, chỗ sứt, chỗ trũng, hô, ổ gà; lỗ hõm, lòng chảo; 3. hốc cây.

Kaule /f =, -n/

1. [cái] hô, hốc, lỗ, đất hõm; 2. qủa cầu nhỏ, qủa bóng con, hòn bi, ..I tiêu câu.

Từ điển tiếng việt

hô

- 1 đg. Cất tiếng cao, to, thành lời rất ngắn gọn để ra lệnh, thúc giục hoặc biểu thị yêu cầu, quyết tâm, v.v. Hô xung phong. Hô khẩu hiệu. Hô người đến bắt.< br> - 2 t. (Răng cửa) nhô ra. Răng hô.