Việt
chỗ sứt
đục
khoét
chỗ mẻ
chỗ trũng
hô
ổ gà
hốc cây.
Anh
flaw
Đức
Höhlung
Höhlung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] đục, khoét; 2. chỗ mẻ, chỗ sứt, chỗ trũng, hô, ổ gà; lỗ hõm, lòng chảo; 3. hốc cây.
flaw /điện lạnh/