TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ sứt

chỗ sứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ trũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chỗ sứt

 flaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỗ sứt

Höhlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhlung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] đục, khoét; 2. chỗ mẻ, chỗ sứt, chỗ trũng, hô, ổ gà; lỗ hõm, lòng chảo; 3. hốc cây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flaw /điện lạnh/

chỗ sứt