Việt
hô
hốc
lỗ
đất hõm
qủa cầu nhỏ
qủa bóng con
hòn bi
..I tiêu câu.
quả cầu nhỏ
quả bóng con
cái hô'
cái hốc
cái lỗ
chỗ đất hõm
Anh
dimple
Đức
Kaule
Pháp
dépression de l'émail
Kaule /die; -, -n (mundard.)/
quả cầu nhỏ; quả bóng con; hòn bi (Kugel);
cái hô' ; cái hốc; cái lỗ; chỗ đất hõm (Grube, Loch);
Kaule /f =, -n/
1. [cái] hô, hốc, lỗ, đất hõm; 2. qủa cầu nhỏ, qủa bóng con, hòn bi, ..I tiêu câu.
Kaule /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kaule
[EN] dimple
[FR] dépression de l' émail