TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaule

hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất hõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa cầu nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa bóng con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn bi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

..I tiêu câu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cầu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả bóng con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn bi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái hô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái hốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đất hõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kaule

dimple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kaule

Kaule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kaule

dépression de l'émail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaule /die; -, -n (mundard.)/

quả cầu nhỏ; quả bóng con; hòn bi (Kugel);

Kaule /die; -, -n (mundard.)/

cái hô' ; cái hốc; cái lỗ; chỗ đất hõm (Grube, Loch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaule /f =, -n/

1. [cái] hô, hốc, lỗ, đất hõm; 2. qủa cầu nhỏ, qủa bóng con, hòn bi, ..I tiêu câu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaule /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kaule

[EN] dimple

[FR] dépression de l' émail