Schusser /der; -s (landsch., bes. síidd.)/
hòn bi;
viên bi (Murmel);
Kaule /die; -, -n (mundard.)/
quả cầu nhỏ;
quả bóng con;
hòn bi (Kugel);
Kugel /['ku:gol], die; -, -n/
vật hình cầu;
quả cầu;
hòn bi;
quả tạ;
làm việc đủng đỉnh, làm việc từ tốn. : eine ruhige Kugel schieben (ugs.)