Việt
hó
hóc
lỗ
rãnh
hốc
vét lõm
hào
đưòng hào
xoang
nách
Đức
Gnibe
Gnibe /f =, -n/
1. [cái] hó, hóc, lỗ; [cái] hang; 3.(kĩ thuật) rãnh, hốc, vét lõm, hào, đưòng hào; hó (móng); xí nghiệp mỏ; mỏ lộ thiên, công trưòng đá lộ thiên, moong khai thác; 4. (giải phẫu, thực vật) xoang, nách; ♦