Việt
hố
hào
mương rãnh
Anh
fossa
Đức
Fossa
Frettkatze
Pháp
foussa
fossa /ENVIR/
[DE] Fossa; Frettkatze
[EN] fossa
[FR] foussa
hố (ở đáy san hô) ; hào, mương rãnh