Schaden /m -s, Schäden/
m -s, Schäden 1. [sự, điều] hại, thiệt hại, tai hại, tổn hại, tổn thất; 2. [sự] lỗ vỗn, thua lỗ;
Verlust /m -es, -e/
sự, khoản] mất, hao, tổn thất, thiệt hại, hao phí, mát mát, lỗ vỗn, thua cuộc; in Verlust geraten 1) bi] mất, thất lạc; 2) [bị] thiệt hại, lỗ vón, thua lỗ; - e erleiden (quân sự) [bị] thiệt hại.