TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gräben

hố

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lỗ đào

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đào mương thoát nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào xung quanh thành trì 4- khe nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẽ nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gräben

grave

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gräben

Gräben

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gräben /1. hố, rãnh, mương; Gräben zur Bewässerung anlegen/

đào mương thoát nước;

Gräben /1. hố, rãnh, mương; Gräben zur Bewässerung anlegen/

hào; hầm (Schützengraben);

Gräben /1. hố, rãnh, mương; Gräben zur Bewässerung anlegen/

hào xung quanh thành trì (Festungsgraben) 4- (Geol ) khe nứt; kẽ (đất) nứt;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gräben

[EN] grave

[VI] hố, lỗ đào