Việt
lỗ đào
hào
rãnh
hố
đoạn chìa
móng
mương
máng
hầm
hố móng
Anh
gab
trench
hole
grave
Đức
Gräben
Gabel
Graben
rãnh, mương, máng, hào, hầm, lỗ đào, hố móng
Gabel /f/TH_LỰC/
[EN] gab
[VI] đoạn chìa; lỗ đào
Graben /m/XD/
[EN] trench
[VI] hào, rãnh, lỗ đào, móng
[EN] grave
[VI] hố, lỗ đào
gab, hole
gab, trench /xây dựng/