Việt
cạo
quét
hố
lỗ đào
Phần mộ
nấm mồ
Trang nghiêm
tr.trọng
từ tốn
trầm trọng
trầm
dấu huyền
Huyệt mả
mồ mả.
Anh
grave
The
low water
minimum flow
Đức
reinigen
Gräben
Niederwasser
Pháp
étiage
grave,low water,minimum flow /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Niederwasser
[EN] grave; low water; minimum flow
[FR] étiage
Grave,The
Huyệt mả, mồ mả.
Phần mộ, nấm mồ
Trang nghiêm, tr.trọng, từ tốn, trầm trọng, trầm, dấu huyền (như Grave accent)
[EN] grave
[VI] hố, lỗ đào
reinigen /vt/VT_THUỶ/
[VI] cạo, quét (bảo dưỡng tàu)