TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grave

cạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hố

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lỗ đào

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Phần mộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nấm mồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trang nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tr.trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ tốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trầm trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trầm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấu huyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Huyệt mả

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mồ mả.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

grave

grave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

The

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

low water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minimum flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grave

reinigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gräben

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Niederwasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grave

étiage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grave,low water,minimum flow /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Niederwasser

[EN] grave; low water; minimum flow

[FR] étiage

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Grave,The

Huyệt mả, mồ mả.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grave

Phần mộ, nấm mồ

grave

Trang nghiêm, tr.trọng, từ tốn, trầm trọng, trầm, dấu huyền (như Grave accent)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gräben

[EN] grave

[VI] hố, lỗ đào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reinigen /vt/VT_THUỶ/

[EN] grave

[VI] cạo, quét (bảo dưỡng tàu)