Việt
dấu huyền
giọng trầm
Trang nghiêm
tr.trọng
từ tốn
trầm trọng
trầm
Anh
grave accent
grave
dấu huyền, giọng trầm
Trang nghiêm, tr.trọng, từ tốn, trầm trọng, trầm, dấu huyền (như Grave accent)