Việt
lỗ đào
phích cắm
vét đẽo
phấn nhó
dao đẽo
cán khoét
đoạn chìa
Anh
gab
hole
Đức
Haken
Gabel
gab, hole
Haken /m/TH_LỰC/
[EN] gab
[VI] dao đẽo, cán khoét
Gabel /f/TH_LỰC/
[VI] đoạn chìa; lỗ đào
o vết lõm, vết khía; lỗ; cái móc
phích cắm; vét đẽo; phấn nhó