Stecker /m/TV/
[EN] plug
[VI] phích cắm
Stöpsel /m/CƠ, V_THÔNG/
[EN] (điện thoại) plug
[VI] phích cắm, đầu cắm
Stecker /m/ĐIỆN/
[EN] plug
[VI] phích cắm, đầu cắm
Stecker /m/VT&RĐ/
[EN] plug
[VI] phích cắm, đầu cắm
Steckverbinder /m/ĐIỆN/
[EN] plug
[VI] phích cắm, đầu cắm
Steckverbinder /m/KT_ĐIỆN/
[EN] connector, plug
[VI] bộ nối, đầu nối, phích cắm
Stecker /m/KT_ĐIỆN/
[EN] connector, coupler, male connector, plug
[VI] bộ nối, bộ ghép, bộ nối có chốt, phích cắm