Việt
chốt cắm
chân
chốt tiếp xúc
chân cắm
cọc cắm
phích cắm
Anh
plug pin
pin
contact pin
Đức
Sockelstift
Steckerstift
Stiftkontakt
Stopsel
… Herausziehen des Steckers der Anhängevorrichtung.
Rút chốt cắm điện của thiết bị kéo rơ moóc.
Schnappverschluss
Chốt cắm tự sập
4 Bei Störungen sofort Spannung abschalten, Stecker ziehen.
4 Khi có sự cố phải lập tức tắt điện, rút chốt cắm điện ra khỏi ổ cắm.
Bei Störungen sofort Spannung abschalten, Stecker ziehen. Machen Sie danach nur das, was Sie gefahrlos beherrschen.
Khi có sự cố phải lập tức tắt điện, rút chốt cắm điện ra khỏi ổ cắm. Sau đó, chỉ làm những gì mà bạn nắm vững mà không thấy nguy hiểm.
Stopsel /[’Jtcepsal], der; -s, -/
(Elekttot ) phích cắm; chốt cắm;
Sockelstift /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pin
[VI] chân, chốt cắm (ở đế có chốt cắm)
Steckerstift /m/KT_ĐIỆN/
[EN] contact pin, pin
[VI] chốt tiếp xúc, chốt cắm
Stiftkontakt /m/ĐIỆN/
[EN] plug pin
[VI] chân cắm, chốt cắm, cọc cắm
plug pin /điện/