TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chốt cắm

chốt cắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân cắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc cắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phích cắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chốt cắm

plug pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 plug pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contact pin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chốt cắm

Sockelstift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steckerstift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stiftkontakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Herausziehen des Steckers der Anhängevorrichtung.

Rút chốt cắm điện của thiết bị kéo rơ moóc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnappverschluss

Chốt cắm tự sập

4 Bei Störungen sofort Spannung abschalten, Stecker ziehen.

4 Khi có sự cố phải lập tức tắt điện, rút chốt cắm điện ra khỏi ổ cắm.

Bei Störungen sofort Spannung abschalten, Stecker ziehen. Machen Sie danach nur das, was Sie gefahrlos beherrschen.

Khi có sự cố phải lập tức tắt điện, rút chốt cắm điện ra khỏi ổ cắm. Sau đó, chỉ làm những gì mà bạn nắm vững mà không thấy nguy hiểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stopsel /[’Jtcepsal], der; -s, -/

(Elekttot ) phích cắm; chốt cắm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sockelstift /m/KT_ĐIỆN/

[EN] pin

[VI] chân, chốt cắm (ở đế có chốt cắm)

Steckerstift /m/KT_ĐIỆN/

[EN] contact pin, pin

[VI] chốt tiếp xúc, chốt cắm

Stiftkontakt /m/ĐIỆN/

[EN] plug pin

[VI] chân cắm, chốt cắm, cọc cắm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plug pin

chốt cắm

 plug pin /điện/

chốt cắm