Việt
chân
chốt cắm
Anh
pin
Đức
Sockelstift
Pol
Stift
Pháp
broche
fil de sortie
Pol,Sockelstift,Stift /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Pol; Sockelstift; Stift
[EN] pin
[FR] broche; fil de sortie
Sockelstift /m/KT_ĐIỆN/
[VI] chân, chốt cắm (ở đế có chốt cắm)