Việt
đáy giả
đáy lật
đáy có lỗ
cái nút
đầu cắm
phích cắm
gạch khối đáy lò
nút đáy
thanh lõi ống
trục lõi ống
gờ rãnh khuôn
Anh
false bottom
perforated bottom
plug
Đức
Blindboden
đáy giả, đáy lật
đáy giả, đáy có lỗ
cái nút, đầu cắm, phích cắm, gạch khối đáy lò, nút đáy (khuôn thỏi thép), thanh lõi ống, trục lõi ống, gờ rãnh khuôn (tạo rãnh ở vật rèn), đáy giả (ở khuôn)
false bottom /hóa học & vật liệu/
Blindboden /m/CNSX/
[EN] false bottom
[VI] đáy giả