Việt
đáy lật
nắp lạt
đáy giả
mở tháo xỉ đáy
đáy mở
nắp lật
máy mở
Anh
drop bottom
bottom flap
false bottom
bottom drop
Đức
Bodenklappe
Bodenklappe /f/ÔTÔ/
[EN] drop bottom
[VI] đáy lật, máy mở
đáy lật, nắp lật
đáy giả, đáy lật
mở tháo xỉ đáy, đáy lật, đáy mở
đáy lật, nắp lạt
drop bottom /ô tô/