Việt
đáy lật
nắp lạt
nắp lật
mặt gấp đáy
mặt gắp đáy
Anh
bottom flap
Đức
Bodenklappe
Bodenklappe /f/B_BÌ/
[EN] bottom flap
[VI] mặt gấp đáy
đáy lật, nắp lật
đáy lật, nắp lạt