Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
drop bottom
đáy lật
drop bottom
đáy mở
drop bottom
đáy mở gàu
drop bottom
đáy mở xúc
drop bottom /ô tô/
đáy mở gàu
drop bottom /ô tô/
đáy mở xúc
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Bodenklappe /f/ÔTÔ/
[EN] drop bottom
[VI] đáy lật, máy mở
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
drop bottom
đáy lò lật, đáy lò mở
drop bottom
đáy mở được (lò đúc)