Việt
Phích cắm
đầu cắm
Bộ nối dây
bộ nối
Anh
connectors
Đức
Steckverbinder
Verbinder
o bộ nối
Cơ cấu dùng trên các ống đứng để nối hoặc tháo ống đứng.
[VI] Phích cắm, đầu cắm
[EN] connectors
[VI] Bộ nối dây